1. «Я не ищу ничего серьезного.»
Tại sao?
- Cụm từ này có thể khiến những người đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài sợ hãi.
- Nó có thể tạo ấn tượng rằng bạn chưa sẵn sàng cho những cam kết nghiêm túc.
- Cô ấy có vẻ không thành thật vì hầu hết mọi người trên trang web hẹn hò vẫn muốn tìm kiếm tình yêu.
Ví dụ:
Thay vì: «Я не ищу ничего серьезного.»
Kể: «Я открыт/а для новых знакомств и буду рад/а посмотреть, что из этого получится.»
2. «Я слишком занят/а для отношений.»
Tại sao?
- Cụm từ này có vẻ như bạn không quan tâm đến ai ngoài chính mình.
- Nó có thể làm nản lòng những người muốn tìm bạn đời để dành thời gian.
- Nó có thể tạo ấn tượng rằng bạn không biết cách sắp xếp thứ tự ưu tiên.
Ví dụ:
Thay vì: «Я слишком занят/а для отношений.»
Kể: «Я ценю свое время, но я также ценю общение с интересными людьми. Если вы ищете партнера, который не будет требовать много внимания, то я могу вам подойти.»
3. «Мой бывший/ая был/а…»
Tại sao?
- Bạn không nên nói về người yêu cũ của mình trên một trang web hẹn hò.
- Có vẻ như bạn vẫn chưa hết yêu họ.
- Điều này có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực và khiến các đối tác tiềm năng sợ hãi.
Ví dụ:
Thay vì: «Мой бывший/ая был/а…»
Kể: «Я ищу человека, с которым я смогу построить крепкие и здоровые отношения.»
4. «Я ищу идеального партнера.»
Tại sao?
- Không có người lý tưởng.
- Vì vậy, cụm từ này có vẻ không thực tế.
- Nó có thể khiến những người không coi mình là hoàn hảo sợ hãi.
Ví dụ:
Thay vì: «Я ищу идеального партнера.»
Kể: «Я ищу человека, который будет мне подходить по характеру, интересам и ценностям.»
5. «Я не люблю…»
Tại sao?
- Bạn không nên nói về những điều bạn không thích trên trang web hẹn hò.
- Điều này có thể tạo ra một bầu không khí tiêu cực.
- Điều này có thể tắt những người có thể có cùng sở thích với bạn.
Ví dụ:
Thay vì: «Я не люблю…»
Kể: «Я люблю…»
6. «Я очень умный/ая/красивый/ая…»
Tại sao?
- Bạn không nên khoe khoang về thành tích của mình trên một trang web hẹn hò.
- Điều này có vẻ kiêu ngạo.
- Điều này có thể làm mất lòng những người không coi mình là thông minh/xinh đẹp/thành công.
Ví dụ:
Thay vì: «Я очень умный/ая/красивый/ая…»
Kể: «Я горжусь своими достижениями, но я также ценю скромность.»
7. «У меня много денег…»
Tại sao?
- Bạn không nên nói về sự giàu có của mình trên một trang web hẹn hò.
- Điều này có vẻ như bạn chỉ đang tìm kiếm một người bạn đời ích kỷ.
- Điều này có thể khiến những người không quan tâm đến tiền của bạn sợ hãi.
Ví dụ:
Thay vì: «У меня много денег…»
Kể: «Я ценю финансовую независимость, но я также ценю искренние отношения.»
8. «Я хочу детей/не хочу детей…»
Tại sao?
- Bạn không nên nói về kế hoạch tương lai của mình trong buổi hẹn hò đầu tiên.
- Điều này có vẻ quá thúc đẩy.
- Điều này có thể khiến những người không có cùng kế hoạch với bạn sợ hãi.
Ví dụ:
Thay vì: «Я хочу детей/не хочу детей…»
Kể: «Я открыт/а для обсуждения этой темы, но я считаю, что сначала нужно узнать друг друга получше.»
9. «Пришлите мне своё фото…»
Tại sao?
- Bạn không nên yêu cầu chụp ảnh ngay sau khi gặp mặt.
- Điều này có vẻ quá xâm phạm.
- Điều này có thể khiến những người chưa sẵn sàng chia sẻ ảnh của mình với người lạ sợ hãi.
Ví dụ:
Thay vì: «Пришлите мне своё фото…»
Kể: «Было бы интересно увидеть ваше фото, но я не настаиваю.»
10. «Я ищу спонсора…»
Tại sao?
- Trang web hẹn hò không nhằm mục đích tìm kiếm nhà tài trợ.
- Điều này có thể khiến những người đang tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc sợ hãi.
- Điều này có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực và hủy hoại danh tiếng của bạn.
Ví dụ:
Thay vì: «Я ищу спонсора…»
Kể: «Я ищу человека, с которым я смогу построить крепкие и здоровые отношения.»
Tôi hy vọng những lời khuyên này sẽ giúp bạn viết một hồ sơ hấp dẫn và tìm thấy tình yêu trên một trang web hẹn hò!